少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/247 | 42120101XNL00126557 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
H125.4/247 | 42120101XNL00126558 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/247 | 42120101XNL00126960 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/247 | 42120101XNL00126959 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列2层 |