淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/246 | 42120101XNL00126962 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面4列3层 |
H125.4/246 | 42120101XNL00126553 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列2层 |
H125.4/246 | 42120101XNL00126961 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/246 | 42120101XNL00126554 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区2排A面3列2层 |