少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O3-49/10 | 42120101XNL00131385 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面1列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O3-49/10 | 42120101XNL00131384 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排B面1列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O3-49/10 | 42120101XNL00146623 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |