少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I611.85/13 | 42120101XNL00176468 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列4层 |
I611.85/13 | 42120101XNL00169815 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I611.85/661 | 30802886 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I611.85/661 | 30802887 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |