少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P462-49/10 | 42120101XNL00126019 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面5列3层 |
P462-49/10 | 42120101XNL00127037 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面5列3层 |
P462-49/10 | 42120101XNL00127038 | 已借出 | 二楼少儿借阅三区1排A面5列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P462-49/10 | 42120101XNL00126018 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面5列3层 |