少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R197.1/6 | 42120101XNL00131623 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面1列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R197.1/6 | 42120101XNL00131624 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面1列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R197.1/6 | 42120101XNL00146497 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R197.1/6 | 42120101XNL00188992 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |