少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
O1-49/108 |
42120101XNL00127053 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排A面3列3层 |
O1-49/108 |
42120101XNL00126772 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排A面3列3层 |
O1-49/108 |
42120101XNL00127054 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排A面3列4层 |
O1-49/108 |
42120101XNL00126768 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排A面3列4层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
O1-49/108 |
42120101XNL00126773 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区9排B面1列2层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
O1-49/108 |
42120101XNL00126767 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区9排B面1列3层 |
梓山湖香城书房
Chi tiết quỹ từ 梓山湖香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
O1-49/1506 |
30803360 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
O1-49/1506 |
30803361 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |