少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.7/492 |
42120101XNL00126161 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区5排B面4列2层 |
I287.7/492 |
42120101XNL00126580 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区5排B面4列2层 |
I287.7/492 |
42120101XNL00126160 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区5排B面4列2层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.7/492 |
42120101XNL00127058 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区5排B面4列2层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.7/492 |
42120101XNL00127059 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区5排B面4列2层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.7/492 |
42120101XNL00126579 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区7排A面3列2层 |