少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q95-49/111:2 | 42120101XNL00131656 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列3层 |
Q95-49/111:1 | 42120101XNL00131658 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列3层 |
Q95-49/111:1 | 42120101XNL00131657 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q95-49/111:2 | 42120101XNL00131655 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列3层 |