少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/103 | 42120101XNL00125977 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面3列3层 |
O1-49/103 | 42120101XNL00126639 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面3列4层 |
O1-49/103 | 42120101XNL00134752 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区10排A面3列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/103 | 42120101XNL00126640 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列2层 |