少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/192 | 42120101XNL00125991 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面3列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/192 | 42120101XNL00125992 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面2列2层 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/192 | 42120101XNL00179160 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |