淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/742 | 42120101XNL00121728 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区17排A面4列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/742 | 42120101XNL00121791 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面4列1层 |
I287.8/742 | 42120101XNL00121729 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面4列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/742 | 42120101XNL00121733 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面4列1层 |