少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
N49/178:1 |
42120101XNL00131871 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排A面1列3层 |
N49/178:3 |
42120101XNL00131875 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排A面2列1层 |
N49/178:2 |
42120101XNL00131873 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排A面2列1层 |
N49/178:4 |
42120101XNL00131878 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排A面2列1层 |
N49/178:3 |
42120101XNL00131876 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排A面2列1层 |
N49/178:2 |
42120101XNL00131874 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排A面2列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
N49/178:4 |
42120101XNL00131877 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排A面1列3层 |
N49/178:1 |
42120101XNL00131872 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排A面2列4层 |