开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.85/40 |
42120101XNL00121781 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面4列4层 |
I565.85/40 |
42120101XNL00160413 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面4列4层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.85/40 |
42120101XNL00121815 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面4列4层 |