天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/321:1(1) |
42120101XNL00121916 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅四区1排A面6列5层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/321:1(1) |
42120101XNL00121917 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区12排A面2列1层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/321:1(1) |
42120101XNL00121918 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区12排A面2列1层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/321:1(1) |
42120101XNL00121919 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅四区1排A面5列7层 |