少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/367 | 42120101XNL00132069 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面3列2层 |
Z228.1/367 | 42120101XNL00144252 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面3列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/367 | 42120101XNL00132070 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排B面2列3层 |