少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/320:8 |
42120101XNL00121947 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排B面3列1层 |
J228.2/320:8 |
42120101XNL00121945 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排B面3列1层 |
J228.2/320:8 |
42120101XNL00121949 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排B面3列1层 |
J228.2/320:8 |
42120101XNL00121948 |
不可用
|
二楼少儿借阅一区8排B面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/320:8 |
42120101XNL00121946 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区12排A面2列2层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/320:8 |
42120101XNL00121944 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排B面2列3层 |