少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K916-49/1 | 42120101XNL00132137 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列1层 |
K916-49/1 | 42120101XNL00132138 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K916-49/1 | 42120101XNL00160572 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K916-49/1 | 42120101XNL00162439 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排B面3列1层 |