少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.82/6 | 42120101XNL00121987 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面4列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.82/6 | 42120101XNL00121986 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面4列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.82/6 | 42120101XNL00155553 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |