长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/485 | 42120101XNL00122881 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/485 | 42120101XNL00128317 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
I287.7/485 | 42120101XNL00128320 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区8排A面2列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/485 | 42120101XNL00122882 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面2列1层 |