十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I286.6/14 | 42120101XNL00122910 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面4列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I286.6/14 | 42120101XNL00128422 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面4列2层 |
I286.6/14 | 42120101XNL00122909 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面4列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I286.6/14 | 42120101XNL00128421 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区4排A面4列2层 |