少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287/65 | 42120101XNL00122931 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
I287/65 | 42120101XNL00122929 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
I287/65 | 42120101XNL00122930 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287/65 | 42120101XNL00122932 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面2列1层 |