少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/481 | 42120101XNL00122940 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
I287.7/481 | 42120101XNL00122938 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/481 | 42120101XNL00122939 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区8排A面2列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/481 | 42120101XNL00122937 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |