少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/91 | 42120101XNL00122948 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
I287.6/91 | 42120101XNL00122947 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
I287.6/91 | 42120101XNL00122950 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/91 | 42120101XNL00122949 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区7排A面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/91 | 42120101XNL00148311 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |