天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/478 | 42120101XNL00122956 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/478 | 42120101XNL00122953 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
I287.7/478 | 42120101XNL00122955 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/478 | 42120101XNL00122954 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面2列1层 |