长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/474 | 42120101XNL00128318 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/474 | 42120101XNL00123033 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
I287.7/474 | 42120101XNL00123034 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/474 | 42120101XNL00128321 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |