少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/472 | 42120101XNL00123037 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
I287.7/472 | 42120101XNL00123038 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/472 | 42120101XNL00122891 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/472 | 42120101XNL00122892 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面2列1层 |