少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/738 | 42120101XNL00121789 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |
I287.8/738 | 42120101XNL00121731 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |
I287.8/738 | 42120101XNL00121790 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面5列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/738 | 42120101XNL00123048 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排B面4列3层 |