少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/61 | 42120101XNL00123090 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列2层 |
I313.85/61 | 42120101XNL00123091 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/61 | 42120101XNL00123085 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/61 | 42120101XNL00123084 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列1层 |