少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/60 | 42120101XNL00123081 | 已借出 | 二楼少儿借阅二区1排A面6列1层 |
I313.85/60 | 42120101XNL00123092 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列1层 |
I313.85/60 | 42120101XNL00123093 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/60 | 42120101XNL00123080 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列1层 |