淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811/47 | 42120101XNL00124129 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811/47 | 42120101XNL00124128 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面13列6层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811/47 | 42120101XNL00173508 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列4层 |