开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K82-49/6:2 | 42120101XNL00123845 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列2层 |
K82-49/6:1 | 42120101XNL00123846 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K82-49/6:2 | 42120101XNL00123844 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列2层 |
K82-49/6:1 | 42120101XNL00123847 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列2层 |