开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811-49/35:2 | 42120101XNL00123155 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列4层 |
K811-49/35:2 | 42120101XNL00123156 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811-49/202:1 | 30803198 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K811-49/202:1 | 30803199 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |