少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/48 | 42120101XNL00123069 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/48 | 42120101XNL00123165 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/48 | 42120101XNL00123142 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面2列1层 |
I313.85/48 | 42120101XNL00123068 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列2层 |