天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/43 | 42120101XNL00123177 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面3列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/43 | 42120101XNL00123176 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面3列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/1391 | 30800477 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/1391 | 30800478 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |