少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/1088 | 42120101XNL00123604 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/1088 | 42120101XNL00123603 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/1088 | 42120101XNL00179892 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |