淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I247.53/188:4 |
42120101XNL00202643 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅二区1排A面6列4层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I247.53/188:4 |
42120101XNL00123382 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅二区1排A面6列3层 |
I247.53/188:4 |
42120101XNL00177284 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I247.53/188:4 |
42120101XNL00123383 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅二区1排A面6列4层 |
I247.53/188:4 |
42120101XNL00123711 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅二区1排A面6列3层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I247.53/188:4 |
42120101XNL00123710 |
Sẵn có
|
架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
碧桂园社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 碧桂园社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I247.53/188:4 |
42120101XNL00198772 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I247.53/188:4 |
42120101XNL00198782 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |