少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.7/24 | 42120101XNL00125402 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面4列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.7/24 | 42120101XNL00125401 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面7列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.7/24 | 42120101XNL00152112 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |