开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I512.45/86 | 42120101XNL00123302 | 已借出 | 一楼开架借阅二区1排B面9列5层 |
I512.45/86 | 42120101XNL00123303 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I512.45/86 | 42120101XNL00200946 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I512.45/86 | 42120101XNL00200945 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |