十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/241=2 | 42120101XNL00125450 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区4排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/241=2 | 42120101XNL00125451 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区6排A面3列3层 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/241=2 | 42120101XNL00178829 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |