开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.45/14 | 42120101XNL00122688 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面5列4层 |
I521.45/14 | 42120101XNL00122687 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面2列3层 |
I521.45/14 | 42120101XNL00122685 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面3列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.45/14 | 42120101XNL00122686 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面3列4层 |