开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.44/104 | 42120101XNL00122511 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面3列3层 |
I712.44/104 | 42120101XNL00122773 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面3列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.44/104 | 42120101XNL00122512 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面3列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.44/104 | 42120101XNL00122510 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |