开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.44/232:1 |
42120101XNL00122499 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区3排A面1列3层 |
I565.44/232:2 |
42120101XNL00122718 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区3排A面3列4层 |
I565.44/232:2 |
42120101XNL00122717 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区3排A面3列3层 |
I565.44/232:2 |
42120101XNL00122720 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区3排A面3列4层 |
I565.44/232:1 |
42120101XNL00174778 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区3排A面3列4层 |
I565.44/232:1 |
42120101XNL00122500 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区3排A面2列3层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.44/232:2 |
42120101XNL00122719 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区3排A面1列4层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.44/232:1 |
42120101XNL00122501 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区3排A面1列3层 |