开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.88/55 | 42120101XNL00122728 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
I712.88/55 | 42120101XNL00122727 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面3列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.88/55 | 42120101XNL00122494 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面4列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.88/55 | 42120101XNL00122493 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |