开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.44/229 | 42120101XNL00122488 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I565.44/229 | 42120101XNL00122490 | 已借出 | 一楼开架借阅七区3排A面1列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.44/229 | 42120101XNL00122768 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区6排B面4列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.44/229 | 42120101XNL00122489 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区6排B面4列5层 |