少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.88/50 | 42120101XNL00122536 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面1列3层 |
I565.88/50 | 42120101XNL00122470 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区7排A面2列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.88/50 | 42120101XNL00122469 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区7排A面1列3层 |
I565.88/50 | 42120101XNL00122535 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面3列4层 |