天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.88/87 | 42120101XNL00122456 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区6排B面2列6层 |
I561.88/87 | 42120101XNL00122592 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面3列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.88/87 | 42120101XNL00122593 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面1列3层 |
I561.88/87 | 42120101XNL00122455 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面1列3层 |