开架借阅区
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I512.44/84 | 42120101XNL00122450 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面1列4层 |
| I512.44/84 | 42120101XNL00122778 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面3列4层 |
| I512.44/84 | 42120101XNL00122449 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面3列3层 |
天洁国际城香城书房
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I512.44/84 | 42120101XNL00122448 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面1列3层 |