开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I512.24/9 | 42120101XNL00122416 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面1列3层 |
I512.24/9 | 42120101XNL00122414 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面3列3层 |
I512.24/9 | 42120101XNL00122413 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面1列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I512.24/9 | 42120101XNL00122415 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面1列4层 |