十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B502.43/10 | 42120101XNL00122775 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面8列2层 |
B502.43/10 | 42120101XNL00122397 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面8列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B502.43/10 | 42120101XNL00122399 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面2列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B502.43/10 | 42120101XNL00122398 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面8列2层 |